|
Nhà đất bán |
107 Đặng Văn Ngữ 31 3 3.2 9.7 10.5 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đặng Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 31.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/15 Phú Thọ Hoà 81 3 4 20 8.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698/3/30 Trường Chinh 163/151 C4 5.6 30 13 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
698/3/30 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 163.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
888/35/11 ( số cũ 204.45.15 ) Lạc Long Quân 65 2 3.1/8.1 14 5.3 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
888/35/11 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/49/6 Phan Huy Ích 79/96 3 6 16 8.7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/5A (số mới: 1806/15) Huỳnh Tấn Phát 142 C4 6.03/6.3 24 8.9 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
13/5A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 142.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/83 Phan Đình Phùng 165 4 7.4 22.5 24.9 Tỷ Phường 1 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 24.9 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
799 Luỹ Bán Bích 60/75 5 4 25 13.5 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
799 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Hẻm 2295 (Thửa 643 Tờ 81) 79 Đất 4.20 19 3.4 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Hẻm 2295 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 79.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/51/6 Huỳnh Tấn Phát 84 4 5 16.8 8.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/51/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |