|
Nhà đất bán |
Tạm ngừng19/2/3C ( số cũ: 80.875 Lê Đức Thọ) Đường 27 24 2 6 4 2.3 tỷ Phường 6 Gò Vấp Nhỏ 3
|
ngừng VGV 19/2/3C Đường 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/23 Phùng Chí Kiên 48 2 3.7 12 4.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
9/23 Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/2 Cầm Bá Thước 48 5 4 12 9.7 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Cầm Bá Thước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/20 Lý Tuệ 25 4 3 8.4 3 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
45/20 Lý Tuệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
752/97 Lạc Long Quân 61 4 4.8 14 8.6 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
752/97 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1296 Trường Sa 40/32 4 4.3 10 10.1 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
1296 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 40.0m2 giá: 10.1 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/10 Đường số 1 32 2 4 8 2.8 tỷ Phường 13 Gò Vấp nhỏ 3
|
152/10 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/25A (số cũ 88/8A) Phạm Văn Hai 48 5 5.8 9.5 12.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 48.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/16/13 Trường Chinh 75 3 5.4 14.5 10.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 9 đến 20
|
405/16/13 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/18 Lê Hoàng Phái 83/91 2 3.9 24.5 8 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 91.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |