|
Nhà đất bán |
47/2C Phú Thọ 70/88 C4 6 14.5 9.5 tỷ Phường 1 Quận 11 6 đến 10
|
Phú Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1240D Ba Tháng Hai 50 6 3.5/3.7 16 21 tỷ Phường 8 Quận 11 20 đến 50
|
Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 50.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
690/7C Lê Hồng Phong 15/17 3 2.2 7.7 3.6 tỷ Phường 10 Quận 10 3 đến 6
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 17.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2941/17 Phạm Thế Hiển 49 2 12.5 6 3 Tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
2941/17 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
178 Tạ Uyên 63/84 4 3.6/4.9 20 26 tỷ Phường 6 Quận 11 20 đến 50
|
Tạ Uyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 84.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/1/10L Tô Hiến Thành 42/47 2 3.05 15 5.5 tỷ Phường 15 Quận 10
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CL 21 Đường Số 26 81 4 5 16 9.7 tỷ Phường 16 Quận 8 6 đến 10
|
21 Đường Số 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
636 Sư Vạn Hạnh 49 7 3.6 14.8 20.3 tỷ Phường 10 Quận 10 20 đến 50
|
636 Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 20.3 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/11/13 Lạc Long Quân 64/53 4 3.7 17.3 4.9 tỷ Phường 3 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288A Lưu Hữu Phước 100 C4 4.2/4.4 26 5.9 Tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
288A Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |