|
Nhà đất bán |
127/A15 Ni Sư Huỳnh Liên 345 4 23 20 43.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
127/A15 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 345.0m2 giá: 43.5 Tỷ |
44 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 124 tờ 10 Đường số 27 253 Đất 12 20.5 21.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 20 đến 50
|
Thửa 124 tờ 10 Đường số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 253.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
730/98/22 Lạc Long Quân 14 2 3.5 4 1.7 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
730/98/22 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/35/3 Nguyễn Suý 14 3 3 4.3 1.55 tỷ Tân Quý Tân Phú nhỏ 3
|
Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/12 Nguyễn Trọng Tuyển 60 3 4.2 15 7.6 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
439/12 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23 Nguyễn Văn Tạo 107 3 6.5 20 12 tỷ Long Thới Nhà Bè 10 đến 20
|
23 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 107.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/88 Huỳnh Tấn Phát 59 3 4.2 14 5.4 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1979/23/88 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
310/25 Dương Quảng Hàm ( số cũ 15L Đường số 15) 59 4 5 12 10 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
310/25 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/32 Bùi Thị Xuân 37 3 3 12.5 5.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
131/32 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24(số cũ 30) Lê Trọng Tấn 80 3 4 20 15.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
24 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |