|
Nhà đất bán |
279/26A Âu Cơ (số mới: 10 Lô B CX 47 Trịnh Đình Trọng) 33/16 2 8 6 3 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
279/26A Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/63/22A Tô Hiến Thành 87 2 6.5 13.5 7.9 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
116/63/22A Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 87.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
602 - 602A - 602B Minh Phụng 50 3 4.1 12 12.8 tỷ Phường 9 Quận 11 từ 10 đến 20
|
- 602A - 602B Minh Phụng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 50.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145/3 Lê Văn Qưới 109 4 8 14 8.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
145/3 Lê Văn Qưới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
636 Sư Vạn Hạnh 49 7 3.6 14.8 20.3 tỷ Phường 10 Quận 10 20 đến 50,
|
Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 20.3 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
754/7B Tân Kỳ Tân Quý 63 4 4.2 15 7.1 tỷ KP14 Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
754/7B Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/49/72 Lạc Long Quân 35 4 3.5/3.6 10.1 6 tỷ Phường 5 Quận 11 6 đến 10
|
506/49/72 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Hùng Vương 35/50 5 3 17 12.8 tỷ Phường 1 Quận 10 10 đến 20
|
70 Hùng Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/20 Hồ Thị Kỷ 52 4 3.6 14.5 13.9 tỷ Phường 1 Quận 10 10 đến 20
|
23/20 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 52.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/25/25 Phú Thọ 44/50 2 3.8 14 6.9 tỷ Phường 1 Quận 11 6 đến 10
|
39/25/25 Phú Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |