|
Nhà đất bán |
200 Hoàng Văn Thụ 92 2 4 23 28 tỷ Phường 4 Tân Bình đến 20 đến 50
|
200 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường số 5 KDC Vina Nam Phú 140 3 7 20 22.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 20 đến 50
|
24 Đường số 5 KDC Vina Nam Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1376/23 Nguyễn Văn Tạo ( Thửa 72 tờ 46 ) 212 2 8 27 6.2 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 6 đến 10
|
1376/23 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 212.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34 Nguyễn Oanh 82 3 4.7 16 11.5 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
34 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 82.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/82 Nguyễn Sỹ Sách 70 6 4 18 12.5 tỷ phường 15 Tân Bình 10 Đến 20
|
87/82 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/5+25/5A Nguyễn Hậu 112 4 8 14 18.6 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
25/55/5A Nguyễn Hậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 18.6 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618/61/56B (số cũ 158/5) Quang Trung 70 C4 4.2 16.5 6.4 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
618/61/56B Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 609 Tờ 31 (Huỳnh Tấn Phát) 128 đất 7/7.3 18 5.7 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 609 Tờ 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 128.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/23 Trần Văn Quang 31 4 3.5 9 4.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/3/18 Tân Quý 34 2 4.1 8.3 4.550 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |