|
Nhà đất bán |
108/89/3 Trần Văn Quang 42/35 4 6 7 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
108/89/3 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/11 Trần Bá Giao 60 4 4 15 6.8 tỷ Phường 5 Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
76/11 Trần Bá Giao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
126/19B Nguyễn Văn Tạo 104 3 4 26 5.9 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
126/19B Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/59 Thoại Ngọc Hầu 61 5 4 15 8.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/26/1 (sc: 37/22 ) Phạm Văn Hai 38 2 2.8 13.6 4.6 tỷ Phường 03 Tân Bình 3 đến 6
|
85/26/1 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Đường số 23 KDC Phước Kiển 95 4 5 19 11.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
16 Đường số 23 KDC Phước Kiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
637/61/99 Quang Trung 56 2 4 14 5 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
637/61/99 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/22 Kênh 19 Tháng 5 90 3 5 18 10.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
9/22 Kênh 19 Tháng 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/8 Nguyễn Duy Cung 80 4 4 20 8.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/8/6/39 Huỳnh Tấn Phát 49 4 4 13 5.7 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1979/8/6/39 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |