|
Nhà đất bán |
Thửa 560 tờ 78 48 Đất 4.2 11.5 7.2 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thửa 560 tờ 78 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/27/11/2(Hẻm 2129) Huỳnh Tấn Phát 170 C4 7.7 22 5.7 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
343/27/11/2 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 170.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/43/18 Nguyễn Sơn 50 2 4 12.5 4.15 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/46/36 Đường số 51 38/28 2 5 8 3.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
49/46/36 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
888/35/17( Số cũ 204/45/21) Lạc Long Quân 56 2 4 14 4.4 tỷ Phường 8 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/16/22/3 Đào Tông Nguyên ( KP7) 50 4 4 12.5 6.65 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/16/22/3 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/25/8A Đường số 20 71/82 3 4 18 6.3 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
138/25/8A Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/2 Trung Lang 60 3 6 10 5.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
18/2 Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/10 Sơn Kỳ 33/42 2 3.6 12 3.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
36/10 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 30 tờ 2 Lê Văn Lương 147 Đất 12.3 12 2.6 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè Nhỏ 3
|
Thửa 30 tờ 2 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.3m, diện tích: 147.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |