|
Nhà đất bán |
Thửa 913 tờ 31 (131.6.1.37.14 Tây Lân) 70 2 4 18 4.98 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
913 tờ 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.98 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
GIẢM CHÀO 150 TRIỆU 238.39.9 Trường Chinh 81/92 2 4 23 4.65 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
GIẢM CHÀO 150 TRIỆU 238/39/9 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123A TCH 18 76 5 5 16 8.150 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
123A TCH 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 8.15 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 79 đường 7A (Tên Lửa) 80 4 4 20 10 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
79 đường 7A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 582 + 816 Tờ 13 Quốc lộ 1A 2053/2215 C4 45 47 65 tỷ An Phú Đông Quận 12 Tỷ phú
|
Thửa 582 + 816 Tờ 13 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 2215.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 477 Tờ 73) Kinh Dương Vương 52 Đất 4.1 13 4.7 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1559 Tỉnh Lộ 10 515/455 2 6 85 35 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 20 đến 50
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 515.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/23 Nguyễn Chí Thanh 22/17 3 2.6 8 3.15 tỷ Phường 3 Quận 10 3 đến 6
|
160/23 Nguyễn Chí Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
204 Thạnh Lộc 16 (Thửa 875 Tờ 26) 56/74 4 5.2 14 7.5 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6đến 10
|
204 Thạnh Lộc 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 74.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489/6 Mã Lò 64 2 4 16 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |