|
Nhà đất bán |
733/1/10A (số cũ 733/1/8/7) Nguyễn Bình 42 3 3.5 12 2.680 Tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
733/1/10A Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.68 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/16 Gò Dầu 49 6 4.1 12 10.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
143/16 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 49.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/47 Bùi Thị Xuân 22 4 3.1 7.1 3.7 tỷ Phường 2 Tân Bình 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/8 Đỗ Thúc Tịnh (thửa 508 tờ 173) 66 4 4 16.5 7.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
21/8 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2295/90/17 Huỳnh Tấn Phát 51 4 4.8 11 5 tỷ Nhà Bè 3 đến 6
|
2295/90/17 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/1 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý 47 4 4 12 6.3 Tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
61/1 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2552/9A (Thửa 701 Tờ 30) Huỳnh Tấn Phát 120/195 4 7.5 25 12.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2552/9A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 195.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
998/42/11K1 Quang Trung 60 4 4.6 14 7.1 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
998/42/11K1 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Huỳnh Văn Chính (số cũ: 19.1 Nguyễn Minh Châu) 67 5 4.4 16 13 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 67.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
284/13 Phạm Văn Bạch 67 3 3.7 18 7.45 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10 Hợp đồng
|
284/13 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 67.0m2 giá: 7.45 Tỷ |
7 tỷ |