|
Nhà đất bán |
83/76/23 Đào Tông Nguyên 91 4 6 15 9.2 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/23 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21 Phạm Văn Xảo 16 2 4 4 2.3 tỷ Phú Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
21 Phạm Văn Xảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
549/85/3 Lê Văn Thọ 56 4 4 14 6.7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 Đến 10
|
549/85/3 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG Thửa 537 Tờ 95 4100 Đất 47 100 80 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú Đại Tỷ Phú
|
NGƯNG Thửa 537 Tờ 95 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 47.0m, diện tích: 4100.0m2 giá: 80.0 Tỷ |
80 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số 1 Đường số 16, Khu định cư Phước Kiển, Ấp 5 222 3 12.8 19.7 33 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 20 đến 50
|
Số 1 Đường số 16, Khu định cư Phước Kiển, Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.8m, diện tích: 222.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/6 Phạm Văn Chiêu ( Số cũ 61.4B) 487 4 13 38 40 tỷ Phường 14 Gò Vấp 20 đến 50
|
51/6 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 487.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/9/27 Phú Thọ Hoà 30 2 4 7.5 2.4 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2129/29/2 Huỳnh Tấn Phát 50 3 5 11 3.6 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
2129/29/2 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
862/116/11C2 Lê Đức Thọ 105 3 4 26 7.2 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
862/116/11C2 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106 Cầu Xéo 80 3 5.2 16 14.6 tỷ Tân quý Tân phú 10 đến 20
|
106 Cầu Xéo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.6 Tỷ |
15 tỷ |