|
Nhà đất bán |
Thửa 617+618+619+620+193 Tờ 13 1875 Đất 17/21 100 65 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 50 đến 100
|
Thửa 617+618+619+620+193 Tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1875.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/7 Diệp Minh Châu 72 4 4 18 9.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
2/7 Diệp Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
PHM 1764/19/2 Lê Văn Lương 88 4 8 11 5.85 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
1764/19/2 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
891/39/16 Nguyễn Kiệm 37 5 3.7 10 5.6 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
891/39/16 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 25 Nguyễn Hữu Tiến 2892/3000 C4 46 65 220 tỷ Tây Thạnh Tân Phú trên 100
|
Một phần nhà 25 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 46.0m, diện tích: 3000.0m2 giá: 220.0 Tỷ |
220 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/51/14 Nguyễn Văn Nghi 13.5 3 2.5 5.8 1.9 tỷ Phường 7 Gò Vấp nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 13.5m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
845/14/10 Nguyễn Bình 81/5 4 4/5.4 14 6.6 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
845/14/10 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 81.5m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/8 Quang Trung 93 4 6/7.06 14.4 15 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
385/8 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.06m, diện tích: 93.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/17 Trần Văn Ơn 24 2 4 6 2.8 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú Nhỏ 3
|
Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 501 Tờ 27 288 Đất 12 25 9.8 tỷ Xã Long Thới Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 501 Tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 288.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |