|
Nhà đất bán |
564/62/15 (114/23N) Phạm Văn Chiêu 40 2 4 10 3.85 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
564/62/15 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/54 (số cũ 383/1D1) Trịnh Đình Trọng 204 2 8.55 23 14.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
364/54 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.55m, diện tích: 204.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 6, Thửa 558, Thửa 559 Tờ 30 818A Huỳnh Tấn Phát 286 C4 9.9/10.1 30 29.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè20 đến 30
|
Thửa 6, Thửa 558, Thửa 559 Tờ 30 818A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 286.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100A (Số cũ 80A) Lý Thường Kiệt 93/103 3 3/6 20 8.4 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371/2/11D Nguyễn Oanh 79 2 5.5 10 4.25 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
371/2/11D Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/9 Nguyễn Quang Diêu ( 49 Nguyễn Dữ ) 162 2 5.8 28 9.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
14/9 Nguyễn Quang Diêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 162.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
452B Số mới 2054 Huỳnh Tấn Phát (KP7) 132 4 4/6.7 27 16.9 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
452B Số mới 2054 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 132.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288 Đường số 8 (số cũ 230) 85 2 4.6 20 13.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
288 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 85.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/130/1C Bờ Bao Tân Thắng 77 3 4.5/7.9 13.5 7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
20/130/1C Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1465/28 Lê Văn Lương 27 2 3.5 7.5 1.850 Tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
1465/28 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |