|
Nhà đất bán |
1074/11 Quang Trung 71 2 4 18 10.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
1074/11 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1886/4A Huỳnh Tấn Phát 187 2 5.3/8.5 27 9.5 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
1886/4A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 187.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/2/22 Hoà Bình 81 2 4 20.2 9.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/18 Nguyễn Minh Hoàng 83 4 5 16.5 18 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Minh Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/4 Lê Lợi 90 4 4/5.2 18 11.1 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20 HĐDT
|
123/4 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59 Ni Sư Huỳnh Liên 51/41 4 3.4 15 9.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 51.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81 Phú Hòa 50 5 4.3 12 20 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
81 Phú Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
223/44 + 223/44A Huỳnh Tấn Phát (30-32 Huỳnh Thị Đồng) 92 5 9 11.5 11.4 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
223/44 + 223/44A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 11.4 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/19 Phan Sào Nam 145 2 4.2/7.5 23 17.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
32/19 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 145.0m2 giá: 17.8 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36 Đại Nghĩa 79 6 5.3 15 14 tỷ Phường 6 Tân Bình 10 đến 20
|
36 Đại Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 79.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |