|
Nhà đất bán |
333/1A Nguyễn Trọng Tuyển 32 2 2.5/3.1 14 3.6 Tỷ Phường 1 Tân Bình 3 đến 6
|
333/1A Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/1/17 Nguyễn Bình 91 2 4.6 20 5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
133/1/17 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 91.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/25/1 Huỳnh Văn Nghệ 44 2 5 8.5 2.9 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
184/25/1 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
786/7 CMT8 42/46 2 3.3 14 6.35 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
786/7 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/69/48K Quang Trung 39 2 3.6 11 3.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
417/69/48K Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1716/9/33 Huỳnh Tấn Phát 95 2 6 15.8 2.98 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
1716/9/33 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/16 Bùi Thế Mỹ 42 C4 2.9 15 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
21/16 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74 Dương Thiệu Tước (ĐC củ: 36.5 Lý Tuệ) 81 3 5 16.2 8.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
74 Dương Thiệu Tước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/20 ( 86/42/9a ) Âu Cơ 47 4 4 12 6.6 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
96/20 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/6 Đường số 4 105 2 4.6 22 7.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |