|
Nhà đất bán |
888/35/17( Số cũ 204/45/21) Lạc Long Quân 56 2 4 14 4.4 tỷ Phường 8 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/27/4 Nguyễn Văn Tạo 302 C4 10 26 4.8 tỷ Long Thới Nhà Bè đến 6
|
360/27/4 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 302.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/9D Âu Cơ 67 5 4 17 8.9 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
154/9D Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/48/3L Đường số 6 61 5 4 15.5 8.15 Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/2 Trung Lang 60 3 6 10 5.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
18/2 Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Đường B khu ADC 84 3 4 21 11.7 tỷ, Phú Thạnh Tân Phú, 10 đến 20,
|
25 Đường B khu ADC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/89/3 Trần Văn Quang 42/35 4 6 7 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
108/89/3 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 323 Tờ 31 Nguyễn Bình 364 Đất 8/14 33 26 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 20 đến 50
|
Thửa 323 Tờ 31 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 364.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Hồng Lạc 60 2 4.2/4.4 14 11.25 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
92 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 60.0m2 giá: 11.25 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
500 Lê Văn Thọ 45/70 2 4.2/4.8 19 12.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
500 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |