|
Nhà đất bán |
373/47/7 Lý Thường Kiệt (Số cũ 27.12) 37 2 3.5 11 6 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
373/47/7 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
876/35/16/24 Cách Mạng Tháng 8 32 4 3.2/3.4 9.1 5.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
876/35/16/24 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 655 Tờ 34 (Nguyễn Bình) 85 Đất 5 17 3.7 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 655 Tờ 34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/49/20 (Số cũ: 105/49/20) Lê Thúc Hoạch 64 C4 6.6 10 3.45 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Tân Trụ 208 C4 8.1 25.5 21 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
7 Tân Trụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 208.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
947/13/6 ( Số cũ: 189.13.6) Cách Mạng Tháng 8 40 3 3.5 11.5 5.6 tỷ Phường 7 Tân Bình 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/11C Nguyễn Cảnh Dị 58 5 4 14.5 11.6 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
10/11C Nguyễn Cảnh Dị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/20 Đường số 51 53 3 4 13.5 6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2362 Huỳnh Tấn Phát 81 C4 4 20 9.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
2362 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97 Ỷ Lan 71/84 4 4.1 21 12.6 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
97 Ỷ Lan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 84.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |