|
Nhà đất bán |
2/2/13 Thiên Phước 36 2 4.4 8.2 4.99 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
2/2/13 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146 Nguyễn Tư Giản 75 4 5 15 10.4 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
146 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.4 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/23/8 Huỳnh Tấn Phát 84 4 5 17 9.4 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/23/8 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
228/4 Phan Huy Ích 63 3 4 16 7.49 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
228/4 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.49 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/15 Trần Văn Ơn 60 3 4 15 6.9 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/5 Ni Sư Huỳnh Liên 68 4 5 13.6 13 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 Đến 20
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2528C Huỳnh Tấn Phát 111 1 5 22.5 8.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2528C Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
975 ( số cũ 1.5A ) Quang Trung 111 4 4.1 27.4 11.5 tỷ phường 14 Gò Vấp 10 Đến 20
|
975 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 111.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/5 Bùi Thị Xuân 67 2 3.5 19 5 tỷ Phường 3 Tân bình 6 đến 10
|
Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343 Luỹ Bán Bích (sổ cũ 343 Luỹ Bán Bích P20 TB) 68 3 4 17 12.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 20 đến 50
|
Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |