|
Nhà đất bán |
6 Đường B4 32/5 2 4 8.1 4.25 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
6 Đường B4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.5m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/31/3 Thành Mỹ ( Số cũ: 37.17A Thành Mỹ) 41 2 9 5.5 4.99 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/31/3 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/57/2/1 Nguyễn Sỹ Sách 30 2 4.2 7.3 3.26 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 Đến 6
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.26 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
410D + 410F Đào Sư tích ( Ấp 4) 200 2 10 20 18 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
410D + 410F Đào Sư tích 200 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/56A Huỳnh Tấn Phát 178 5 8 22.3 25 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 20 đến 50
|
1979/23/56A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 178.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
891/9/36 Nguyễn Kiệm 35 4 6 6 4.79 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.79 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/20/13 Luỹ Bán Bích 67 2 4.1 16 7.2 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
621/20/13 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 67.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Năm Châu 26 3 6.3 4 5.2 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
92 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 26.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
581/21 Trường Chinh 107 3 4.1/4.6 25 16 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
581/21 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 107.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/2 Dương Cát Lợi 200 2 6/6.8 30 13.5 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
12/2 Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 200.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |