|
Nhà đất bán |
201 Lý Thái Tổ 60 2 3 19 21 tỷ Phường 9 Quận 10 20 đến 50
|
201 Lý Thái Tổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/8 Ao Đôi 48/38 4 4 12 4.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Ao Đôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/12 Đông Bắc (thửa 863 tờ 64) (địa chỉ trên sổ 17.112A Khu phố 2) 360 C4 16 24 17 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12, 10 đến 20
|
91/12 Đông Bắc (địa chỉ trên sổ 17/112A Khu phố 2) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 360.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
317/45 Bình Thành ( Thửa 748 tờ 50 ) 88 2 4.5 20 3.7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
317/45 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/5 Lâm Thị Hố (số cũ 151.5 TCH 05) 56 2 4 14 3.6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
83/5 Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
450/22 Hòa Hảo 35/37 3 3.8 10 8.5 tỷ Phường 5 Quận 10 6 đến 10
|
Hòa Hảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 37.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/33 Dương Thị Mười (TCH 21) 52 2 3.8 14 3.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
343/33 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1710/4A Tỉnh lộ 10( Thửa 505 Tờ 31 ) 81 2 4.2 20 3.4 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1710/4A Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 81.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B133 DHT26 (Thửa 633 tờ 13) 53/116 2 7 15 4.7 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
B133 DHT26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7A/33/37(tầng trệt) Thành Thái 52/32 1 2.9 17.3 2.95 tỷ Phường 14 Quận 10 nhỏ 3
|
7A/33/37 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |