|
Nhà đất bán |
313 Ba Tháng Hai 93/104 5 5.5 19 43 tỷ Phường 10 Quận 10 20 đến 50
|
Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 104.0m2 giá: 43.0 Tỷ |
43 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59F Đường Số 4 232 6 8 29 32 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 20 đến 50
|
59F Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 232.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/24/7/26 Đường Số 5 30 2 4 7.5 2.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177/28/18 Quốc lộ 1A (Thửa 1073 Tờ 3) 167/86 C4 5.8 29 3.7 Tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
177/28/18 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 167.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tầng trệt 008 Lô ALê Hồng Phong 63.5 2 6 10 6 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
trệt 008 Lô A CC Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 63.5m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 933/4/10 D Tỉnh Lộ 10 ( Tên Lửa) 80 4 5 16 10.2 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
933/4/10 D Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/8 Đường số 12 66 4 4 16.5 7.98 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
34/8 Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.98 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
312 Quốc Lộ 22 (Thửa 509 Tờ 32) 43 5 4.5 9.7 6.3 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 Đến 10
|
312 Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/15/21 Điện Biên Phủ 38 2 3/2.1 13 5.2 tỷ Phường 11 Quận 10 3 đến 6
|
482/15/21 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/18 Liên Khu 10-11 86 2 4 21 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Liên Khu 10-11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |