|
Nhà đất bán |
86/23/22/32 đường TX38 (Thửa 1829 Tờ 18) 80 2 5/7 12 4.85 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
86/23/22/32 đường TX38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 6/27 Đường số 14A 40 2 4 10 3.6 Tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
6/27 Đường số 14A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/7 Đông Hưng Thuận 06 90 3 4.5/9 18 5.95 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
49/7 Đông Hưng Thuận 06 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/8 ( 1 phần ) Thành Thái 68 C4 4 17 9.5 tỷ Phường 12 Quận 10 6 đến 10
|
50/8 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166 Bùi Tư Toàn 62 6 4 15.5 8.5 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/1 Hùng Vương 36 6 3.5 10 10 tỷ Phường 1 Quận 10 3 Đến 6
|
46/1 Hùng Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 309 Tờ 67 Bình Thành 2000 C4 25/35 75 50 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 50 đến 100
|
Thửa 309 Tờ 67 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 2000.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 2 Đường số 1 68 4 4.5 15 8 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
2 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/48/12 Thạnh Lộc 13 182 4 6 31 9.8 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
Thạnh Lộc 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/7 Trung Mỹ Tây 09 61 4 4.8 12.5 6.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
41/7 Trung Mỹ Tây 09 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |