|
Nhà đất bán |
49 Nguyễn Thành Vĩnh ( TMT05 ) 66 2 5.5 16 4.2 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
49 Nguyễn Thành Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
382/28 Lê Hồng Phong 60 5 3.3/6 12 17 tỷ Phường 1 Quận 10 10 Đến 20
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/7 Chiến Lược 73 2 4 18 6.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A59/6 TTH13 (Thửa 722, tờ 18, khu phố 3) 93/100 C4 5 20 3.8 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
A59/6 TTH13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/17M Hòa Hưng 32 4 3.3/4.2 9 5.5 Tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
Hòa Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232 Mã Lò 110/67 2 4/4.3 25 9.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
232 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 110.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/29 Đường Số 5 76 5 4.2 18 6.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/7 Đường ĐHT 41 (số mới 165.1 Trường Chinh) 90 2 4.1 22 6.9 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
9/7 Đường ĐHT 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 90.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1166/12/1/60 Quốc Lộ 1A 69/80 3 4 20 5.4 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1166/12/1/60 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/9E Hòa Hưng 34 4 3.2 11 6.25 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
158/9E Hòa Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |