|
Nhà đất bán |
51/4/15 Thành Thái 68 3 4 17 13.4 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
51/4/15 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 13.4 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/1F Lê Hồng Phong 35 C4 2.8 12.5 4.2 tỷ Phường 2 Quận 10 6 đến 10
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/22 Hương Lộ 2 198 1 3.6/8 31 9.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
gia 1/ 497/22 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 198.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/5 ĐHT 02 (số cũ 70.6A Khu phố 4) 98 2 5.5 18 5.3 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
ĐHT 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 98.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1213 tờ 7(115 TCH 8) 98/168 3 12 14 11.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 1213 tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 168.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/8A1 Trường Chinh( Khu phố 6) 86 4 4.5 19.5 7.2 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 86.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 611 Tờ 61 512 Đất 7/35 30 22.7 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
Thửa 611 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 512.0m2 giá: 22.7 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 602 + MPT 543 tờ 166 ( Liên khu 5 - 6 ) 196 Đất 14 14 11.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 602 + MPT 543 tờ 166 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 196.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/12 Hồ Thị Kỷ 41 3 3.6 11.5 7.2 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 41.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 439/43/9-11 (số cũ 64.28.9) Hồ Học Lãm 238 3 11 20 17 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
439/43/9-11 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 238.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |