|
Nhà đất bán |
7A/33/37 ( trệt ) Thành Thái 32/50 2 3 16 2.9 Tỷ Phường 14 Quận 10 3 đến 6
|
7A/33/37 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/16/22/6 Trần Thị Hè 59 2 4 15 4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6 tỷ
|
112/16/22/6 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B310 (số cũ 55/3/8) Tô Ký 76 2 4 19 2.85 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 nhỏ 3
|
B310 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 8 + 10 Đường số 39 187 4 9 21 17.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
8 + 10 Đường số 39 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 187.0m2 giá: 17.6 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
612/20 ( 612/1) Sư Vạn Hạnh 28/34 2 5 7 4.4 tỷ Phường 10 Quận 10 3 đến 6
|
612/20 Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10B Đường Số 20 64 2 4 16 4.29 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.29 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/22/17 HT 13 (Thửa 748 Tờ 11) 50 3 5 10 4.55 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
232/22/17 HT 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Đường số 16A 59 4 4 15 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
46 Đường số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 4126 Tờ 4 ( Số mới 44.35) Võ Thị Phải 860/1000 C4 8/34 29 20 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50 Hợp đồng
|
4126 Tờ 4 Võ Thị Phải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 34.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/60/135/5A Đông Thạnh 8 ( Thửa 896 Tờ 9 ) 50 2 4 12.5 1.75 tỷ Đông Thạnh quận 12 Nhỏ 3
|
12/60/135/5A Đông Thạnh 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |