|
Nhà đất bán |
147 Nguyễn Lâm 73 4 5.2 14 22.9 tỷ Phường 6 Quận 10 20 đến 50
|
147 Nguyễn Lâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 73.0m2 giá: 22.9 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/2/34 Trần Thị Do 128 4 5 25.5 8.5 Tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
42/2/34 Trần Thị Do |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/19 Bình Thành, 93/5 5 4.5/5.85 17.8 7.9 Tỷ BHH B, Bình Tân, 6 đến 10
|
47/19 Bình Thành, |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 93.5m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP 306D, Thửa 402, Tờ 31 (14.4 KP2 cũ) Lê Văn Khương 105/138 C4 4.3 32 12 tỷ Thới An Quận 12 10 đến 20
|
306D, Thửa 402, Tờ 31 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 138.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/98 Bình Thành 86/5 2 7/3.2 17 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
85/98 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 86.5m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463B/45B Cách Mạng Tháng Tám 59 4 5.2 13 9.2 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 7 đường số 21 ( Thửa 560-482, tờ 9) 90 1 4.5 20 8 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
7 đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1430 ( củ 203-331 ) tờ 38 L26 KDC Thới An Lê Thị Riêng 155 2 10 15.5 12.3 tỷ Tân Thới An Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 1430 tờ 38 L26 KDC Thới An Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 155.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
441/58/12 Lê Văn Quới 60 2 6 10 5.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
580 Lê Văn Khương (Số cũ 115.1) 298/320 C4 8 40 24.5 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50
|
580 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 320.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |