|
Nhà đất bán |
B248/3 Nguyễn Văn Quá 21 2 3 7 2.2 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 nhỏ 3
|
B248/3 Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Lô Tư 145 4 5 29 18.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân
|
Lô Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463B/27F Cách Mạng Tháng Tám 36 C4 2.8 13 3.5 tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
463B/27F Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
551/70/23/24 Lê Văn Khương KP7 (Thửa 806 tờ 3) 42 4 3.5 12 3.89 tỷ Hiệp Thành, Quận 12 3 đến 6
|
551/70/23/24 Lê Văn Khương KP7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.89 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1628/5 Tỉnh Lộ 10 70 4 4 17.5 6.45 tỷ Tân Tạo Bình Tân đến 6 đến 10
|
1628/5 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.45 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/4 Hồ Thị Kỷ 40 2 3.5 11.5 7.8 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
52/4 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/18/9 TCH 10 80 3 5.1 16 5.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 tỷ
|
154/18/9 TCH 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
351/2 Hiệp Thành 17 107 3 4 26 6.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
351/2 Hiệp Thành 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493A/42/1 Cách Mạng Tháng Tám 50/70 5 3.7 19 7.9 Tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/66/36 Liên Khu 5-6 53 4 4 13.5 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
17/66/36 Liên Khu 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |