|
Nhà đất bán |
156/7E/6 Tô Hiến Thành 61 5 5.7 11 13.5 tỷ Phường 15 Quận 10 10 đến 20
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 61.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/8A - Khu phố 4 204/178 2 12 17 15 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
- Khu phố 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 204.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
313 (Số cũ 257) Tô Ký 56/78 4 5.3 12 5.99 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
313 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
945/7 Nguyễn Ảnh Thủ 95 2 12 9 5.125 tỷ Phường Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
945/7 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.125 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Liên khu 4-5 (Thửa 8 tờ 112) 46 Đất 4 11.5 2.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 17 Nguyễn Quý Yêm 135 1 4.2/7.9 24 10.8 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
17 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 135.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Phần nhà 76/49 TTN 05 87 C4 4.5 19 5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
1 Phần nhà 76/49 TTN 05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 87.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
650/35 Điện Biên Phủ 87 C4 5 17.4 15 tỷ Phường 11 Quận 10 10 đến 20
|
650/35 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
495 Trường Chinh (Theo sổ 115.5A) khu phố 1 100/66 3 7 14 14 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
Trường Chinh khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 939 tờ 10 ( Liên khu 2-5) 64 C4 4.3 15.5 5.35 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 939 tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |