|
Nhà đất bán |
Thửa 503 tờ 36 82 C4 5.5 15.5 5.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 503 tờ 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
167/16 Gò Xoài Kp2 ( Thửa 40 tờ 110) 107 3 6.3 17.5 8.2 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Gò Xoài Kp2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 107.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
377/11 Trần Bình Trọng (42H Khu 2 Lê Hồng Phong) 39 2 3.5/3.6 11 9.2 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 39.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188 TL41 ( Thửa 171 + 172 tờ 14, thửa 266 -1 tờ 10k) 386 1 10/12 40 27 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 20 đến 50
|
188 TL41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 386.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/27 Đường số 18B 53 5 4 14 5.2 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/19/24 Thạnh Xuân 52 50 3 4.5 12 4.9 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
39/19/24 Thạnh Xuân 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1684 Tỉnh lộ 10 100/135 2 4.3/4.35 30 14.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
1684 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.35m, diện tích: 135.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
298/6 + 298/8 (Số cũ 13.7A; Thửa 554 + 560 tờ 9) ốc Lộ 1A 400/500 2 16 25 32 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
298/6 + 298/8 ốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/34 Quốc Lộ 1A 72 3 4 18 6 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |