|
Nhà đất bán |
3/38/9 Thành Thái 34 3 3.2 11 6.55 tỷ Phường 14 Quận 10 6 đến 10
|
Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 6.55 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69 Trường Chinh 54 4 4.2/4.35 13.5 10.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
69 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.35m, diện tích: 54.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
918/66 Hương Lộ 2 ( Thửa 915 tờ 26) 54 5 4 13.5 7.45 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 7.45 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A MPN 45 Đường số 3 ( Thửa 594 Tờ 4 ) 72 C4 4 18 4.5 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
MPN 45 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 đường HT23 (Hiệp Thành 23) 58 2 2.5 23 3.1 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
đường HT23 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/4 Nguyễn Chí Thanh 86.6 2 8.5 11 12.5 tỷ Phường 2 Quận 10 10 đến 20
|
46/4 Nguyễn Chí Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 86.6m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/114 Cây Cám 48 3 4 12 3.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
85/114 Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/11/6 Đường số 1 68/84 2 4 21 5.2 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
18/11/6 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 936 Tờ 46 ( 47.36A Thạnh Lộc 8 ) 55 Đất 5 11 5.4 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6 Hợp đồng
|
Thửa 936 Tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
OO18/9 Bạch Mã 18/20 3 3.1/3.25 6.5 3.9 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
OO18/9 Bạch Mã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.25m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |