|
Nhà đất bán |
A 50/20/12/17 Nguyễn Quý Yêm 30 2 4 7.5 1.8 tỷ An Lạc Bình Tân nhỏ 3
|
50/20/12/17 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
442/47/11 Quốc lộ 1 120 3 6 20 5.9 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
442/47/11 Quốc lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163/29/8 Tô Hiến Thành 23 3 3.5 7 2.9 Tỷ phường 13 Quận 10 nhỏ 3
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/176/30/43A Đường số 4 55 3 4 14 4.65 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 + B19 + B22 + 20B + 21B Trung Mỹ Tây 2A 508/600 6 25 24 72 tỷ Trung Mỹ Tây 2B Quận 12 50 đến 100
|
13 + B19 + B22 + 20B + 21B Trung Mỹ Tây 2A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 600.0m2 giá: 72.0 Tỷ |
72 tỷ |
|
Nhà đất bán |
309 Mã Lò 140 3 9 16 12.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
309 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/39/30 Nguyễn Ảnh Thủ 61 4 6.2 11 5.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
621/39/30 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/18 - 42/18B Nguyễn Giản Thanh 88 6 16 5.5 32 tỷ Phường 15 Quận 10 20 đến 50
|
42/18 - 42/18B Nguyễn Giản Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 696 Tờ 28 (số nhà 74.9) Phan Văn Hớn ( dãy trọ 8tr/tháng ) 75 2 3.6 21 4.6 tỷ Tân Thới Nhât Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 696 Tờ 28 Phan Văn Hớn ( dãy trọ 8tr/tháng ) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 75.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/51 Bến Lội 60 4 4 15 5.9 tỷ khu phố 7 Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
33/51 Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |