|
Nhà đất bán |
137/50 Tân Thới Nhất 01 56 2 4 14 4 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
Tân Thới Nhất 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463B/51F/8 Cách Mạng Tháng Tám 28 3 4.7 7 4.5 tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
250 Trường Chinh 123 3 4.1 30 14.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
250 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 123.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/50/5 Hà Huy Giáp 58 5 4 14.5 4.49 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.49 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 634 Tờ 19 267 Đất 20 13.5 14.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
634 Tờ 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 267.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 106/30 ( cũ 220.110.30 Đỗ Năng Tế (Tên Lửa) 63 2 3 21 3.8 tỷ Bình An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
106/30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 763 tờ 5 125 Đất 4 31.2 8.45 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 763 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 8.45 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118A/10 Lý Thường Kiệt 68 2 4.9 14 14.6 tỷ Phường 7 Quận 10 10 đến 20
|
118A/10 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 68.0m2 giá: 14.6 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D1 Quốc lộ 22 (Khu phố 02) 197 4 5.5 37 18.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 Đến 20
|
D1 Quốc lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 197.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/2/3 Hương lộ 2 85 6 5.8 14 8.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
688/2/3 Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 85.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |