|
Nhà đất bán |
282/6 Nguyễn Tri Phương 31 3 3.3/3.4 9.2 6.4 tỷ Phường 4 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Tri Phương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 31.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
626 Lê Trọng Tấn 110 3 5 21 11.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
626 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1077 Tân Kỳ Tân Quý (số cũ: 1175 Tân Kỳ Tân Quý) 85/115 2 4 29 10 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/21 Thạnh Lộc 41 610/688 C4 16 44 15 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
Thạnh Lộc 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 688.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/19/8D Hoà Hưng 31 2 3.7/3.9 9 3.45 tỷ Phường 12 Quận 10 3 đến 6
|
Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 230 Hồ Học Lãm 1150/579 2 23 50 68 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
230 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 1150.0m2 giá: 68.0 Tỷ |
68 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/1A (Thủa 674 Tờ 53) Thạnh Xuân 21 71 3 4 18 4.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
13/1A Thạnh Xuân 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
344/25/1 HT17 18/36 2 3 12 2.35 tỷ Hiệp Thành Quận 12 nhỏ 3
|
HT17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
814/5 Sư Vạn Hạnh 45/56 4 4/4.3 14 15.5 tỷ Phường 12 Quận 10 10 đến 20
|
Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 56.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 637 Tờ 17 Trần Đại Nghĩa 384 Đất 12.8 30 4 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 637 Tờ 17 Trần Đại Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.8m, diện tích: 384.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |