|
Nhà đất bán |
24/1 Đường số 4 40 3 5.2 7.8 4.8 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
24/1 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
606/26/15 Ba Tháng Hai 29 4 5 6 6.9 tỷ Phường 14 Quận 10 6 đến 10
|
606/26/15 Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/39/27 Nguyễn Ảnh Thủ 65 3 5/6 12.5 5.4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
621/39/27 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
271/15 Lê Đình Cẩn 77 C4 5 15 4.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
194B Đường HT13 (Trần Thị Bảy) 115/120 4 7 18 15 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
194B Đường HT13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285/101/2K Cách Mạng Tháng Tám 60 3 3.2 19.5 9.99 tỷ Phường 12 Quận 10 10 đến 20
|
285/101/2K Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.99 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 537-539 Kinh Dương Vương 1090/670 3 20 55 110 tỷ An Lạc Bình Tân Trên 100
|
53739 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1090.0m2 giá: 110.0 Tỷ |
110 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 9/1/5 Lê Tấn Bê 406 2 14/26 22 12 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
9/1/5 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 406.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78 Thạnh Xuân 21 ( Thửa 809 Tờ 52) 86 2 4.5 19 8.7 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
78 Thạnh Xuân 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2021/32 + 212/1 Quốc lộ 1A 271/371 C4 11 34.5 7.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
2021/32 + 212/1 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 371.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |