|
Nhà đất bán |
1902/11/14 ( 32/4B số cũ ) Quốc Lộ 1 88 C4 7.2 16 3.2 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
1902/11/14 Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/21/7/22 Thạnh Xuân 24 50 5 4.1 12.2 5.6 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thạnh Xuân 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/1 Lê Thị Riêng (Thửa 458 Tờ 36) 114 4 6 19 16.4 tỷ Thới An Quận 12 10 đến 20
|
Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 16.4 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
255/3 Nguyễn Duy Dương 50 4 3.5 15 6.8 tỷ Phường 4 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Duy Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/2 Khu phố 1 110 C4 5 22 6.25 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
124/2 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/4/1 Đình Nghi Xuân 53/65 2 4 16 3.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Đình Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31A/22 Nguyễn Quý Yêm 63 3 4 15.75 7.3 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/6A Khu phố 4 (Thửa 847 Tờ 4) 155 5 5.5 30 13 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12
|
23/6A Khu phố 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 155.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 507 + Thửa 639 Tờ 6 817 Đất 23 31 27 tỷ Hiệp Thành Quận 12 20 đến 50
|
Thửa 507 + Thửa 639 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 817.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/57 Thạnh Xuân 25 (256.57 Đình Quới An) 200/250 2 7 34.5 9.6 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
256/57 Thạnh Xuân 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |