|
Nhà đất bán |
69/32 Hồ Thị Kỷ 41 2 3.3/3.6 11.7 6.8 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
69/32 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Đường số 8 ( Thửa số 31 tờ 140) 32 2 4 8 1.35 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân nhỏ 3
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP 52H/60F/A ( SM: 83 Nguyễn Thị Kiểu ) 122 2 7.2 17.2 14 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
MP 52H/60F/A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 122.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1192 + 1194 Nguyễn Văn Quá (SC: 122.1, Thửa 593 Tờ 41) 328 3 7.8/9 41 33 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
1192 + 1194 Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 328.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185 Quốc Lộ 1A 145/300 3 6 50 10.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 Hồ Bá Kiện 72 2 4.7 15.5 18.5 tỷ Phường 15 Quận 10 20 đến 50
|
90 Hồ Bá Kiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 72.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 580 Kinh Dương Vương 22 4 3.5 6.5 3.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
580 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
449/38/6 Hương Lộ 2 48 3 3.8 12.5 4.3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/6F Tân Thới Nhất 01 (Khu phố 6) 35 2 4.1 10 3.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
71/6F Tân Thới Nhất 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MP nhà 40/6 TTH02 (Thửa 692 tờ 19) 105 đất 4 26 5.6 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
nhà 40/6 TTH02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |