|
Nhà đất bán |
125/5 Đường số 16 50 3 4.6 11 5.45 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.45 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/50 - 207/52 Ba Tháng Hai 96 4 8 12 28 tỷ Phường 11 Quận 10 20 đến 50
|
- 207/52 Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/17 (MẶT TIỀN) Nguyễn Ảnh Thủ ( Thửa 730, Tờ 37) 114/130 C4 5 26 7.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
621/17 Nguyễn Ảnh Thủ ( Thửa 730, Tờ 37) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 985/71/3 Hương Lộ 2 80 3 4 20 6.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
985/71/3 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
357/29 Tân Hoà Đông 69 2 4 17.5 6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
357/29 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/2A Lâm Thị Hố ( Thửa 723 Tờ 5) 36/40 2 3.7 11 3.19 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
38/2A Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.19 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/30/5/22 Đường TL44 60 5 4 15 5.2 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
40/30/5/22 Đường TL44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 473/32 Tân Hoà Đông 32 2 4 8 2.99 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân nhỏ 3
|
473/32 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/15 Đất Mới ( Thửa 530+508 tờ 2) 73 C4 4 17 5.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lô 7+8+9 Thửa 819 tờ 26 180 Đất 12 15 12.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Lô 7 Thửa 819 tờ 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |