|
Nhà đất bán |
A 97/2 Đỗ Năng Tế (Tên Lửa) 14 2 2.5 5.6 1.8 tỷ Bình An Lạc A Bình Tân nhỏ 3
|
97/2 Đỗ Năng Tế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 ĐHT14B Khu phố 1 54/75 C4 5 15 5.7 Tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
20 ĐHT14B Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
222 TX 21 77 3 4 20 7.9 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
222 TX 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 01 Đường Số 53A 100/96 4 5 20 12 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
01 Đường Số 53A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
665/52 Đường số 17A 57 1 4 14 4.9 tỷ Phường Bình Hưng Hoà A quận Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 17A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
539/12 Cách Mạng Tháng 8 35/21 5 3.9 9 4.7 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/10 Đường số 6 ( KP 6 ) 94 2 5.8 16 7 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
200/10 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 94.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134/59/50 Dương Thị Mười (Thửa 705 Tờ 35) 126 C4 4.1 30 4.99 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
134/59/50 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 126.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/8/4/9 Nguyễn Ảnh Thủ 120 4 4.8 25 5.8 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
621/8/4/9 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 36/27/72 Bùi Tư Toàn 58 2 4 14.5 5.3 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
36/27/72 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |