|
Nhà đất bán |
9/21/19/23 Thạnh Xuân 24 78/115 4 7.7 18 9.8 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
9/21/19/23 Thạnh Xuân 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 115.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/63/48 Tô Hiến Thành 51 2 3.4 16 5.6 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 631/44 Tỉnh Lộ 10 80/64 4 5 17 10.2 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
631/44 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/7B Hoà Hưng (cũ 57.12D) 16 4 3.25 5 2.799 tỷ Phường 12 Quận 10 Nhỏ 3
|
Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.25m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.799 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 71/6/9 Lê Tấn Bê 102 C4 4 25.5 5.15 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
71/6/9 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 612 tờ 8 (35.29 Nguyễn Thị Sáu) 141 3 8,3 17,5 12.5 tỷ Thạnh Lộc Quận 12
|
Thửa 612 tờ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
703/25 Lê Trọng Tấn 63 5 4 16 7.45 tỷ ( Khu Phố 4) Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
703/25 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 7.45 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/28/4 Trương Phước Phan 80 C4 4 20 5.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/27 Thành Thái 88 2 3.5/5.5 22 15.6 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 15.6 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Đường Thạnh Xuân 43 56.2 6 5 12 8.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
9 Đường Thạnh Xuân 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 56.2m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |