|
Nhà đất bán |
163/64 Thành Thái 148 2 4.2 30 23 tỷ Phường 14 Quận 10 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/65 Hòa Hưng 50/60 5 3.6/3.7 16 9.5 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
246/65 Hòa Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 896 tờ 38 (Kế bên căn nhà số B97 KDC Thới An) Thới An 100 Đất 5 20 6.9 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 896 tờ 38 Thới An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 16-18 Đường Số 21B 91 3 8 13 15 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
168 Đường Số 21B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94E Đường số 1A 96 5 6 16 12.45 tỷ Khu dân cư Vĩnh Lộc Bình Hưng Hoà B Quận Bình Tân 10 đến 20
|
94E Đường số 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 12.45 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/1/16 Đường số 1 71 2 4 18 4.8 tỷ KP4 Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
18/1/16 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Trần Thị Cờ (Thửa 545 tờ 31) 96 5 4.2 23 9.4 tỷ Thới An Quận 12, 10 đến 20
|
16 Trần Thị Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 96.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/1B Tân Thới Nhất 01 45 2 3.7 12 2.7 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 nhỏ 3
|
72/1B Tân Thới Nhất 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/22 An Phú Đông 09 (Thửa 537 Tờ 46) 302 2 6 51 17 tỷ An Phú Đông Quận 12 10 đến 20
|
An Phú Đông 09 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 302.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
450/2 Hòa Hảo 64/71 4 5.2 13.5 15.5 tỷ Phường 5 Quận 10 10 đến 20
|
450/2 Hòa Hảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |