|
Nhà đất bán |
A 574/27 Hẻm SinCo 67 2 5.5 12 6.2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
574/27 Hẻm SinCo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
662C ( Số cũ 146.1 ) Lê Văn Khương 65/108 C4 4 27 10.5 tỷ Thới An quận 12 10 đến 20
|
662C Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
255/6C Quốc Lộ 1A 52/86 2 5 17 6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
255/6C Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 đường số 16A ( số mới 57.7F Đường số 16 ) 72 3 4 18 6.1 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
đường số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/32/16 Lê Đình Cẩn 66 3 4 16.5 5.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 Đến 10
|
184/32/16 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 577 tờ 14 (Bùi Văn Ngữ) 123 Đất 6.3 20 6.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 577 tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 123.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/18 Lê Đình Cẩn 61 5 4.3 15 7 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 863 tờ 40 Thạnh Xuân 14 1107 Đất 28 45 12.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 863 tờ 40 Thạnh Xuân 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 1107.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/11 Cây Cám 80 2 5 16 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa Bê Bình Tân 3 đến 6
|
Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/53/75 Tân Chánh Hiệp 36 120 4 5/5.6 23 7.3 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
86/53/75 Tân Chánh Hiệp 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |