|
Nhà đất bán |
A167Bis Đông Hưng Thuận 27 162 C4 13 12.5 9.9 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
A167Bis Đông Hưng Thuận 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 30 Lô M Nguyễn Thức Tự (Tên Lửa) 81 3 4 20 12.5 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
30 Lô M Nguyễn Thức Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45D Tô Ký 137 3 5.8 24 8.16 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
45D Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 137.0m2 giá: 8.16 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
( Thửa 631, tờ 24) 65.1 Hồ Văn Long 180 C4 9 20 16.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
65/1 Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Đường số 8 200/267 C4 8 34 18.5 Tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 267.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124 Đường số 1 41 2 3 13.8 3.85 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
124 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
816/21 Quốc Lộ 1A (KP5) 104 3 5 21 5.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
816/21 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
298/20/5 Tân ( Thửa 578 tờ 77) Hòa Đông 111 2 8 14 9.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/34 Đình Nghi Xuân 55 2 4 14 4.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
101/34 Đình Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1767/7/4A Quốc Lộ 1 120 4 6 20 9 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 9
|
1767/7/4A Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |