|
Nhà đất bán |
2238 Quốc Lộ 1A (Số cũ 217.6B) 300/400 C4 4/26 40 7.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
2238 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 400.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/50 Nguyễn Thị Sáu (Thửa 632 tờ 08) 70 4 4.1 17 7.5 tỷ KP1 Thạnh Lộc Quận 12 6 Đến 10
|
35/50 Nguyễn Thị Sáu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/1/9 Bình Trị Đông 64 2 4 16 5.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/17/12A(30/14/12A) Đường số 19 110 2 9.1 12 7 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
30/17/12A Đường số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.1m, diện tích: 110.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 22/10 đường số 2D 56 4 4 14 7.7 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
22/10 đường số 2D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/32/48 (Thửa 2367 tờ 18) Thạnh Xuân 38 57 5 5.5 12.36 6.5 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
118/32/48 Thạnh Xuân 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1441 Đường Tỉnh Lộ 10 127/170 3 5 34 18 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 20 đến 30
|
1441 Đường Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 428/43/8/12 Chiến Lược 52 3 4 13 4.6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
428/43/8/12 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
588/66/7 Tỉnh Lộ 10 72 2 7.2 10 4.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 711 Tờ 42) 72 Đất 4 18 3.35 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |