|
Nhà đất bán |
86/23/2B TCH 36 70 4 4 18 5.6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
86/23/2B TCH 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/8/13/15 Quốc Lộ 1A 62 2 4 15.5 4.35 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
330/8/13/15 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/9 Đường số 2 59 3 4.2 14 4.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
28/9 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
822/18 Hương lộ 2 73 4 4 18 7.4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10 Hợp đồng Điện tử
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311/22 TTH02 (346/14 Dương Thị Mười) 50/60 2 5 12 4.15 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
311/22 TTH02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 27/36/75/14/29 Bùi Tư Toàn 400 2 20 20 23 tỷ An Lạc Bình Tân 20 đến 30
|
27/36/75/14/29 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 400.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 311 Hồ Học Lãm 65/100 2 5 20 10.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
311 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 68 Trung Mỹ Tây 3 115 6 4.3/4.6 26 8.2 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
68 Trung Mỹ Tây 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 115.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 173/44/5/34A An Dương Vương 33 2 3 11 3.2 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
173/44/5/34A An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/134/90 liên khu 5-6 64 2 4 16 3.65 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
7/134/90 liên khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |