|
Nhà đất bán |
101/9 Liên Khu 5-6 312 2 15.5 20 18.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
101/9 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.5m, diện tích: 312.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 666 tờ 38 82 Đất 5 16 4.25 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 666 tờ 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/89 Chiến Lược 69 2 9/3.9 11 4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/5 Trần Thị Hè 60 4 4 15 4.7 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
0593/5B (cạnh 160 Vườn Lài) Vườn Lài 408/576 3 12 46 41 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 576.0m2 giá: 41.0 Tỷ |
41 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 368 tờ 131(Hẻm 193 đường số 6) 178 đất 6.4 27.8 7.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 368 tờ 131 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 178.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 243/27/66H Mã Lò 60 4 4 15 5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
243/27/66H Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
961/2/2 Tân Kỳ Tân Quý 48 4 4 12 3.99 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
386/28A Lê Văn Quới (Thửa 359 tờ 262) 63 5 4.5 14 9.1 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
386/28A Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/33/38 Mã Lò 131 2 7.7 17 8.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
243/33/38 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 131.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |