|
Nhà đất bán |
47/21 Dương Thị Mười 94 5 6 16 8.2 Tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
47/21 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
600/48/28 Quốc lộ 1A 165 C4 9 21 7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
216/1(Thửa 451 + 4117 Tờ số 37 + 3) An Phú Đông 3 1179 Đất 12.5/17 70 25 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
An Phú Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1179.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153 Trương Phước Phan 102 2 4.8 25 13 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
153 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 102.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/37/17/27 Phạm Đăng Giảng 66 2 4 17 4 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 7 đường số 28 187 4 10 19 23.9 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 20 đến 50
|
7 đường số 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 187.0m2 giá: 23.9 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/28/63 Đường Số 9 (Thửa 627 tờ 93) 72 5 4 18 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
77/28/63 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/8 (Thửa 872 tờ 48) TX23 80 2 4 20 3.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
75/8 TX23 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/24F Tân Kỳ Tân Quý 68/100 4 4 25 9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
688/24F Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 Đường APĐ 12 752 2 14 55 52 tỷ An Phú Đông Quận 12 50 đến 100
|
13 Đường APĐ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 752.0m2 giá: 52.0 Tỷ |
52 tỷ |