|
Nhà đất bán |
26/11A Nguyễn Quý Anh 30 2 4 7 2.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
Nguyễn Quý Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22 Trường Sơn 281 C4 13.2 22 85 tỷ Phường 2 Tân Bình Đại Tỷ phú
|
22 Trường Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.2m, diện tích: 281.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
V TT 34/8 ( Số mới 31.11 ) Thành Mỹ 33 4 4 8 5.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
TT 34/8 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/4 Đoàn Giỏi (số cũ 8.2A Tân Kỳ Tân Quý) 61 2 5 12 4.75 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
1/4 Đoàn Giỏi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/11 Đoàn Giỏi 49 5 4.3/4.9 11 5.4 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
Đoàn Giỏi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/47 Nguyễn Thái Bình 41 6 4 11 10.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
260/47 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
973 Âu Cơ 105 3 3.5 30 11.1 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
623 Phạm Văn Bạch 121 2 4.2 29 17.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
623 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 121.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/5 Đỗ Nhuận 90 3 4.2 22 7.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
102/5 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8A Chữ Đồng Tử 132 3 6.2/7.1 20 23 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
8A Chữ Đồng Tử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 132.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |