|
Nhà đất bán |
704/11/22/8 Trường Chinh 86/98 Đất 4.9 20 4.7 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 Đến 6
|
704/11/22/8 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 98.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Đường số 16 105 5 6 17.5 16.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/69 Đường số 9 50 2 4 12.5 4.1 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Đường số 2A 55 5 4 14 9.8 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 2A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/111 HT 45 KP 1 ( Thửa 752 tờ số 56) 39 2 4 10 3,3 tỷ Hiệp thành Quận 12 3 đến 6
|
104/111 HT 45 KP 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/51 Hương Lộ 3 86 2 5.9 15 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
985/71/11A Hương Lộ 2 68 4 4.2/7 14 6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(444/10 Lê Văn Khương tương lai) Thửa 642 Tờ 14 64/62 3 4 16 4.5 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
642 Tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132/5/2/8 Mã Lò 52 2 4 13 3.5 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1117/13 Tỉnh Lộ 10 1050/1140 2 36 30 59 tỷ Tân Tạo Bình Tân 50 đến 100
|
1117/13 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 36.0m, diện tích: 1140.0m2 giá: 59.0 Tỷ |
59 tỷ |