|
Nhà đất bán |
403/38/62 Tân Chánh Hiệp 10 (Thửa 882 Tờ 17) 82 3 6.5 12.5 9.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
403/38/62 Tân Chánh Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/34/32/5 Liên Khu 4 5 81 5 4/6 17 5.9 tỷ phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 4 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
778/5/23 Tân Kỳ Tân Quý 54 3 4 13.5 6.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/21/49/1A Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 64 4 4 16 6.3 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/11 Đường số 2 94 3 4 24 8.4 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/4 Bùi Dương Lịch 22 2 3.6 6 1.99 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân Nhỏ 3
|
18/4 Bùi Dương Lịch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 22.0m2 giá: 1.99 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 533 + 504 Tờ 43) 418 Tô Ngọc Vân 1403 1 32/33 57 90 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 50 đến 100
|
418 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1403.0m2 giá: 90.0 Tỷ |
90 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/39 Thạnh Xuân 13 55 C4 4.2 13 3.55 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
47/39 Thạnh Xuân 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174 Bình Trị Đông 104 2 4 26 14 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206 Phan Văn Hớn (73.6C Khu phố 6) 152/180 2 3.8/6.25 42 13.8 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
206 Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.25m, diện tích: 180.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |