|
Nhà đất bán |
936/6 Tỉnh Lộ 10 92 2 4.1/4.3 21 5.3 Tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
936/6 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
413/41/14/29 Lê Văn Quới 48 2 4 12 4.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/9 Nguyễn Thị Búp 70 2 6 14 3.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
35/9 Nguyễn Thị Búp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/21/27/17 Đường số 1 130 C4 7.2/9 12.5 6.5 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/28A Chiến Lược 140/190 1 6.8 28 7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
146/28A Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 190.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
403/38/62 Tân Chánh Hiệp 10 (Thửa 882 Tờ 17) 82 3 6.5 12.5 9.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
403/38/62 Tân Chánh Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/34/32/5 Liên Khu 4 5 81 5 4/6 17 5.9 tỷ phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 4 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
778/5/23 Tân Kỳ Tân Quý 54 3 4 13.5 6.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/21/49/1A Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 64 4 4 16 6.3 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/11 Đường số 2 94 3 4 24 8.4 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |